Kích thước khổ giấy là một yếu tố quan trọng trong ngành in ấn, ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế và chất lượng sản phẩm. Việc lựa chọn kích thước giấy phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo sự hài hòa trong bố cục thiết kế. Hãy cùng In Hoàng Gia khám phá các tiêu chuẩn kích thước khổ giấy phổ biến và ứng dụng thực tế của chúng

Tiêu Chuẩn Kích Thước Khổ Giấy Phổ Biến
Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 216
Tiêu chuẩn ISO 216, được công bố bởi Viện Tiêu Chuẩn Đức vào năm 1922, bao gồm ba loại khổ giấy chính: A, B và C.
Khổ giấy A:
- A0: 841 x 1189 mm
- A1: 594 x 841 mm
- A2: 420 x 594 mm
- A3: 297 x 420 mm
- A4: 210 x 297 mm (phổ biến nhất trong văn phòng)
- A5: 148 x 210 mm
- A6: 105 x 148 mm
Khổ giấy B:
- B0: 1000 x 1414 mm
- B1: 707 x 1000 mm
- B2: 500 x 707 mm
Khổ giấy C:
- Thường dùng cho bao bì, thiệp, hoặc tài liệu cần đóng gói gọn gàng.
Tiêu Chuẩn Bắc Mỹ
Tiêu chuẩn Bắc Mỹ được áp dụng tại Hoa Kỳ, Canada và Mexico. Kích thước được đo bằng inch:
- Letter: 8.5 x 11 inch (216 x 279 mm)
- Legal: 8.5 x 14 inch (216 x 356 mm)
- Tabloid: 11 x 17 inch (279 x 432 mm)
Ứng Dụng Các Khổ Giấy In Văn Phòng Phổ Biến
- Khổ Giấy A0 (841 x 1189 mm): Ứng dụng: Poster lớn, bản vẽ kỹ thuật, quảng cáo triển lãm.
- Khổ Giấy A1 (594 x 841 mm): Ứng dụng: In poster, bản vẽ chi tiết.
- Khổ Giấy A2 (420 x 594 mm): Ứng dụng: Báo cáo, tài liệu trình bày cần nhiều không gian hiển thị.
- Khổ Giấy A3 (297 x 420 mm): Ứng dụng: Tài liệu quảng cáo, menu nhà hàng, biểu đồ.
- Khổ Giấy A4 (210 x 297 mm): Ứng dụng: Tài liệu văn phòng, hợp đồng, thư từ.
- Khổ Giấy A5 (148 x 210 mm): Ứng dụng: Sổ tay, tập ghi chú.
- Khổ Giấy A6 (105 x 148 mm): Ứng dụng: Bưu thiếp, thẻ mời, phiếu ghi chú.
Bảng Tổng Hợp Kích Thước Khổ Giấy ISO 216
Cỡ Giấy | Kích Thước (mm) | Kích Thước (cm) | Kích Thước (inches) |
---|---|---|---|
A0 | 841 x 1189 | 84.1 x 118.9 | 33.1 x 46.8 |
A1 | 594 x 841 | 59.4 x 84.1 | 23.4 x 33.1 |
A2 | 420 x 594 | 42.0 x 59.4 | 16.5 x 23.4 |
A3 | 297 x 420 | 29.7 x 42.0 | 11.7 x 16.5 |
A4 | 210 x 297 | 21.0 x 29.7 | 8.3 x 11.7 |
A5 | 148 x 210 | 14.8 x 21.0 | 5.8 x 8.3 |
A6 | 105 x 148 | 10.5 x 14.8 | 4.1 x 5.8 |
A7 | 74 x 105 | 7.4 x 10.5 | 2.9 x 4.1 |
A8 | 52 x 74 | 5.2 x 7.4 | 2.0 x 2.9 |
A9 | 37 x 52 | 3.7 x 5.2 | 1.5 x 2.0 |
A10 | 26 x 37 | 2.6 x 3.7 | 1.0 x 1.5 |
Cách Chọn Kích Thước Giấy Phù Hợp
Xác định mục tiêu sử dụng:
- Sử dụng trong văn phòng: A4, A5.
- Quảng cáo hoặc thiết kế: A0, A1.
Tính toán chi phí in ấn:
- Lựa chọn kích thước giấy tối ưu để giảm thiểu lãng phí.
Đảm bảo tính thẩm mỹ:
- Chọn khổ giấy phù hợp với bố cục thiết kế để tạo sự hài hòa.
Kết Luận
Hiểu rõ các tiêu chuẩn kích thước khổ giấy giúp bạn tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả thiết kế, in ấn. Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc hỗ trợ in ấn, hãy liên hệ ngay với In Hoàng Gia để được hỗ trợ chuyên nghiệp!